船舶清掃用品
せんぱくせいそうようひん
☆ Danh từ
Đồ dùng vệ sinh cho tàu biển
船舶清掃用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船舶清掃用品
船舶用品 せんぱくようひん
vật tư tàu thủy
清掃用品 せいそうようひん
vật dụng vệ sinh
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
カメラ清掃用品 カメラせいそうようひん
dụng cụ vệ sinh máy ảnh
クリーンルーム用清掃用品 クリーンルームようせいそうようひん
vật dụng vệ sinh phòng sạch
内装用清掃用品 ないそうようせいそうようひん
dụng cụ vệ sinh nội thất
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu thủy