船舶艤装品
せんぱくぎそうひん
☆ Danh từ
Trang thiết bị tàu biển
船舶艤装品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船舶艤装品
船体艤装品 せんたいぎそうひん
đồ trang trí và thiết bị cho thân tàu
船舶電装品 せんぱくでんそうひん
đồ điện tử trang thiết bị cho tàu biển
艤装部品 ぎそうぶひん
phụ tùng hệ thống máy (các bộ phận, linh kiện, hoặc vật liệu được sử dụng để trang bị và lắp đặt trên tàu, đồng thời giúp điều khiển, duy trì và vận hành hệ thống máy của tàu)
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
艤装 ぎそう
sự trang bị (tàu)
船舶用品 せんぱくようひん
vật tư tàu thủy
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.