Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊山船
ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
船遊び ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
回遊船 かいゆうせん
tàu du ngoạn
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
「DU SAN THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích