Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船頭場
船頭 せんどう
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
船場 ふなば
bến cảng, bến tàu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
船饅頭 ふなまんじゅう
kỹ nữ hành nghề mại dâm trên một chiếc thuyền nhỏ bên bờ biển Edo trong thời kỳ Edo
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船乗場 ふなのりば
bắc.
渡船場 とせんじょう とせんば
bến phà