Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船頭小唄
小唄 こうた
khúc balat, bài ca balat
船頭 せんどう
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
小船 こぶね
xuồng.
小頭 こがしら
đứng đầu (của) một mục(khu vực) organizational
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船饅頭 ふなまんじゅう
kỹ nữ hành nghề mại dâm trên một chiếc thuyền nhỏ bên bờ biển Edo trong thời kỳ Edo
唄 うた
bài hát
船小屋 ふなごや
nhà thuyền