Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艦隊航空隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
艦隊 かんたい
hạm đội
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không