Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艮部
艮 ごん
Cấn (một trong tám quẻ Bát quái)
艮下艮上 ごんかごんしょう うしとらかうしとらじょう
một trong số 64 âm tiết
儒艮 じゅごん ジュゴン
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp