良いお年を
よいおとしを
☆ Cụm từ
Chúc năm mới tốt lành

良いお年を được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良いお年を
良いお年をお迎え下さい よいおとしをおむかえください
chúc mừng năm mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
不良老年 ふりょうろうねん
old sinner, elderly man-about-town, older person who enjoys free and easy lifestyle unfettered by social taboos
不良少年 ふりょうしょうねん
tội phạm vị thành niên
お年玉 おとしだま
tiền mừng tuổi năm mới
お年玉をあげる おとしだまをあげる
mở hàng; lì xì; mừng tuổi
いい年をして いいとしをして
hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy
良い よい いい
hay