良い日を選ぶ
よいひをえらぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Để chọn một ngày may mắn (điềm lành)

Bảng chia động từ của 良い日を選ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 良い日を選ぶ/よいひをえらぶぶ |
Quá khứ (た) | 良い日を選んだ |
Phủ định (未然) | 良い日を選ばない |
Lịch sự (丁寧) | 良い日を選びます |
te (て) | 良い日を選んで |
Khả năng (可能) | 良い日を選べる |
Thụ động (受身) | 良い日を選ばれる |
Sai khiến (使役) | 良い日を選ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 良い日を選ぶ |
Điều kiện (条件) | 良い日を選べば |
Mệnh lệnh (命令) | 良い日を選べ |
Ý chí (意向) | 良い日を選ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 良い日を選ぶな |
良い日を選ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良い日を選ぶ
選良 せんりょう
thành viên (của) nghị viện
妻を選ぶ つまをえらぶ
kén vợ.
良日 りょうじつ よひ
ngày tốt; ngày may mắn; ngày lành (điềm lành)
選日 せんじつ
chọn một ngày tốt lành bằng cách xem thông tin chiêm tinh trên lịch, ngày được chọn theo cách như vậy
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選ぶ えらぶ
bầu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô