良かろう
よかろう「LƯƠNG」
☆ Cụm từ
Vậy thì tốt

良かろう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良かろう
良う よう
tốt, giỏi
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
良かれと思う よかれとおもう
muốn đi tốt, có ý định tốt
良 りょう
tốt
比良おろし ひらおろし
gió Hirano (loại gió mạnh thổi từ khu vực Vịnh Wakasa, chạy xuống phía đông nam của dãy núi Hira và đổ vào hồ Biwa)
良かった よかった
may mắn, tốt đẹp
良からぬ よからぬ
xấu
早かろう悪かろう はやかろうわるかろう
sớm hay muộn