良くある
よくある
「LƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
◆ Thường gặp, phổ biến

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 良くある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 良くある/よくあるる |
Quá khứ (た) | 良くあった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 良くあります |
te (て) | 良くあって |
Khả năng (可能) | 良くあありえる |
Sai khiến (使役) | 良くあらせる |
Điều kiện (条件) | 良くあれば |
Mệnh lệnh (命令) | 良くあれる |
Ý chí (意向) | 良くあろう |
Cấm chỉ(禁止) | 良くあるな |