仲良くする
なかよく
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan hệ tốt
兄弟同士仲良
くしなさい。(
親
が
子
に)
(Bố mẹ nói với con) Hãy giữ quan hệ tốt giữa anh em với nhau. .

Bảng chia động từ của 仲良くする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲良くする/なかよくする |
Quá khứ (た) | 仲良くした |
Phủ định (未然) | 仲良くしない |
Lịch sự (丁寧) | 仲良くします |
te (て) | 仲良くして |
Khả năng (可能) | 仲良くできる |
Thụ động (受身) | 仲良くされる |
Sai khiến (使役) | 仲良くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲良くすられる |
Điều kiện (条件) | 仲良くすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲良くしろ |
Ý chí (意向) | 仲良くしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲良くするな |