Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬が効く やくがきく
để thuốc có hiệu quả
良く良く よくよく
vô cùng; very
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬石効無く やくせきこうなく
không chứng minh có hiệu quả sự nghiên cứu y học nào
良薬 りょうやく
y học tốt
薬効 やっこう
hiệu lực của thuốc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong