Các từ liên quan tới 良品工房テレショップ
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
良工 りょうこう
thợ thủ công lành nghề
良品 りょうひん
hàng tốt, sản phẩm tốt, sản phẩm chất lượng cao
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
改良品 かいりょうひん
cải thiện sản phẩm