Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌改良材 どじょうかいりょうざい
vật liệu cải tạo đất
堆肥/土壌改良材 たいひ/どじょうかいりょうざい
Phân bón hữu cơ / vật liệu cải tạo đất.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
良 りょう
tốt
材 ざい
wood, lumber, timber
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very