Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良心 りょうしん
lương tâm.
移流 いりゅう
(khí tượng) bình lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
良心的 りょうしんてき
心移り こころうつり
tính hay thay đổi, tính không kiên định
当世流 とうせいりゅう
modern, contemporary
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
心当て こころあて
suy đoán, lường trước