良心
りょうしん「LƯƠNG TÂM」
Lương tâm
良心
が
彼
を
苦
しめた。
Lương tâm của anh làm anh đau nhói.
良心
が
彼
をとがめた。
Lương tâm của anh đâm vào anh.
良心
を
欠
いた
学問
は
魂
の
廃墟以外
のなにものでもない。
Khoa học mà không có lương tâm thì chỉ là tàn tích của tâm hồn.
☆ Danh từ
Lương tâm.
良心
が
彼
を
苦
しめた。
Lương tâm của anh làm anh đau nhói.
良心
が
彼
をとがめた。
Lương tâm của anh đâm vào anh.
良心
を
欠
いた
学問
は
魂
の
廃墟以外
のなにものでもない。
Khoa học mà không có lương tâm thì chỉ là tàn tích của tâm hồn.

Từ đồng nghĩa của 良心
noun
良心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良心
良心的 りょうしんてき
lương tâm.
非良心的 ひりょうしんてき
không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực
良心の自由 りょうしんのじゆう
sự tự do trong lương tâm
良心の囚人 りょうしんのしゅうじん
tù nhân lương tâm
良心の呵責 りょうしんのかしゃく
Cắn rứt lương tâm
良心が咎める りょうしんがとがめる
Lương tâm cắn rứt
良心的兵役拒否 りょうしんてきへいえききょひ
sự từ chối nhập ngũ vì cho rằng điều đó trái đạo lý
良心的兵役拒否者 りょうしんてきへいえききょひしゃ
người từ chối nhập ngũ vì cho rằng điều đó trái đạo lý