良識
りょうしき「LƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Lương tri, lẽ phải, lẽ thường

Từ đồng nghĩa của 良識
noun
良識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良識
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
識 しき
thức ( ý thức, kiến thức,...)
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very
八識 はっしき はちしき
bát thức
旧識 きゅうしき
người quen cũ