色即是空
しきそくぜくう「SẮC TỨC THỊ KHÔNG」
☆ Danh từ
Mọi sự vật, hiện tượng tồn tại trên thế giới này đều không có thực, mà là trống rỗng

色即是空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 色即是空
空即是色 くうそくぜしき
ảo tưởng về thực tế vấn đề; (phật giáo) không tức thị sắc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng