Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色好み
いろごのみ
tính ham khoái lạc dâm dục
好色 こうしょく
khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
好色本 こうしょくぼん
sách khiêu dâm.
「SẮC HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích