Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色彩 しきさい
màu sắc.
彩色 さいしき さいしょく
ngả màu.
迷彩色 めいさいしょく
Màu rằn ri (màu áo quần quân đội)
極彩色 ごくさいしき ごくさいしょく
sặc sỡ, đầy màu sắc
有彩色 ゆうさいしょく
màu nhuộm
彩色画 さいしきが さいしょくが
tranh màu
無彩色 むさいしょく
màu trung tính
ココアいろ ココア色
màu ca cao