Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色指標
いろしひょう
chỉ số màu
指標付き色指定 しひょうつきいろしてい
indexed colour
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標 しひょう
chỉ tiêu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
「SẮC CHỈ TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích