指標付き色指定
しひょうつきいろしてい
☆ Danh từ
Indexed colour

指標付き色指定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指標付き色指定
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
色指標 いろしひょう
chỉ số màu
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
色指定 いろしてい
phối hợp màu sắc
指標付きアドレス しひょうつきアドレス
địa chỉ có chỉ số
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指標 しひょう
chỉ tiêu