色気
いろけ「SẮC KHÍ」
☆ Danh từ
①Tình trạng của màu sắc
②Có sức thu hút người khác giới. Thường dùng nói về nữ giới.
③Sự mê hoặc, sự lôi cuốn, sự khéo léo
④Sự quan tâm đến giới khác
⑤Tâm trạng tích cực đối với mọi thứ xung quan. Dã tâm

Từ đồng nghĩa của 色気
noun
色気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 色気
色気違い いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
色気がある いろ けがある
Quyến rũ, sexy, gợi cảm
色気より食い気 いろけよりくいけ
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam