色気
いろけ「SẮC KHÍ」
☆ Danh từ
①Tình trạng của màu sắc
②Có sức thu hút người khác giới. Thường dùng nói về nữ giới.
③Sự mê hoặc, sự lôi cuốn, sự khéo léo
④Sự quan tâm đến giới khác
⑤Tâm trạng tích cực đối với mọi thứ xung quan. Dã tâm

Từ đồng nghĩa của 色気
noun