色素性乾皮症
しきそせいからかわしょう
☆ Danh từ
Bệnh khô da sắc tố

色素性乾皮症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 色素性乾皮症
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
網膜色素変性症 もうまくしきそへんせいしょう
viêm võng mạc sắc tố
乾皮 かんぴ いぬいがわ
da khô (động vật)
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)