Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色素沈着 しきそちんちゃく
sắc tố
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
皮膚色素沈着 ひふしきそちんちゃく
sắc tố da
生理的色素沈着 せーりてきしきそちんちゃく
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng