Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色覚検査 しきかくけんさ
kiểm tra cảm thụ màu sắc
色覚異常 しきかくいじょう
thiếu thị lực màu, mù màu
色覚障害 しきかくしょうがい
màu - sự mù
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.