Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
視覚検査 しかくけんさ
kiểm tra thị lực
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
色覚 しきかく
cảm giác về màu sắc
ココアいろ ココア色
màu ca cao