角の有る
かどのある かくのある「GIÁC HỮU」
☆ Cụm từ
Câu; góc

角の有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角の有る
圭角の有る けいかくのある
thô nhám - cư xử; góc; thô
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
実の有る みのある
chung thủy; thật thà
毒の有る どくのある
gây tai hại, có hại
趣の有る おもむきのある
say mê; lịch sự; thanh lịch
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
険の有る目 けんのあるめ
có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc