艶出し
つやだし「DIỄM XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc mài để tạo độ bóng

Bảng chia động từ của 艶出し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 艶出しする/つやだしする |
Quá khứ (た) | 艶出しした |
Phủ định (未然) | 艶出ししない |
Lịch sự (丁寧) | 艶出しします |
te (て) | 艶出しして |
Khả năng (可能) | 艶出しできる |
Thụ động (受身) | 艶出しされる |
Sai khiến (使役) | 艶出しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 艶出しすられる |
Điều kiện (条件) | 艶出しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 艶出ししろ |
Ý chí (意向) | 艶出ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 艶出しするな |
艶出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艶出し
艶出し加工 つやだしかこう
thêm sự vẻ vang
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.