艶出し加工
つやだしかこう
☆ Danh từ
Thêm sự vẻ vang

艶出し加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艶出し加工
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
艶出し つやだし
việc mài để tạo độ bóng
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
しわ加工 しわかこう
crease effect (textiles), crease process, wrinkle effect