Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艶堂しほり
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
堂堂回り どうどうめぐり
đi vòng trong những vòng tròn; xoay quanh một miếu; lá phiếu điểm danh
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶出し つやだし
việc mài để tạo độ bóng
艶消し つやけし
phủ sương mù (kính); bị xỉn; bị mờ
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng