Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
子芋 こいも
chồi khoai môn
山の芋 やまのいも しょよ じょよ じょうよ ヤマノイモ
Còn gọi là 山芋(yamaimo); Khoai mỡ Nhật Bản (Dioscorea japonica)
唐の芋 とうのいも
var. of taro with long purple stalks
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa