Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
炭俵 すみだわら
bao tải than.
俵編 たわらあみ
making bags out of this year's straw (during autumn)
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng