Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芋堀藤五郎
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)