Kết quả tra cứu 芋掘り
Các từ liên quan tới 芋掘り
芋掘り
いもほり
「DỤ QUẬT」
☆ Danh từ
◆ Đào khoai
芋掘
りをする
Đào khoai
今年
もまたお
芋掘
り
行
くの?
Năm nay, cậu lại đi đào khoai à?
〜に
芋掘
りに
行
く
Đi đến ~ để đào khoai .

Đăng nhập để xem giải thích
いもほり
「DỤ QUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích