Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓掘り
はかほり
đào mộ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
墓守り はかもり
người chăm sóc mộ, người quản lý nghĩa trang
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
墓 はか
mả
芋掘り いもほり
đào khoai
「MỘ QUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích