芋蔓
いもづる「DỤ MẠN」
Dây khoai lang; cây khoai lang

芋蔓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芋蔓
芋蔓式 いもづるしき
một sau khi (kẻ) khác
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
芋 いも
khoai
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
蝦蔓 えびづる エビヅル
Vitis ficifolia (một loài dây leo trong họ nho có nguồn gốc từ vùng khí hậu ôn đới châu Á)