芋蔓式
いもづるしき「DỤ MẠN THỨC」
☆ Trạng từ
Một sau khi (kẻ) khác

芋蔓式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芋蔓式
芋蔓 いもづる
dây khoai lang; cây khoai lang
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
芋づる式 いも づるしき
Hết lần này đến lần khác
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
芋 いも
khoai
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi