芒硝
ぼうしょう「MANG TIÊU」
☆ Danh từ
Muối natri sunfat
化学実験
では、
芒硝
を
使用
して、いくつかの
反応
を
行
います。
Trong thí nghiệm hóa học, chúng tôi sử dụng muối natri sunfat để thực hiện một số phản ứng.

芒硝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芒硝
芒硝泉 ぼうしょうせん
suối nước nóng giàu natri sulfat
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
芒果 マンゴー
quả xoài
五芒 ごぼう
ngôi sao năm cánh
芒種 ぼうしゅ
Mang chủng (một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75°)
芒洋 ぼうよう
rộng lớn, bao la, mênh mông
光芒 こうぼう
tia ánh sáng
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh