Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芝地駅
芝地 しばち
vạt cỏ, bãi cỏ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.