Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
芝居小屋 しばいごや
bãi diễn kịch.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
新しがり屋 あたらしがりや
người chạy theo cái mới hay mốt mới
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.