Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芝生 しばふ
bãi cỏ.
芝生茸 しばふたけ シバフタケ
nấm vành khuyên
芝生用 しばふよう
Sử dụng cho cỏ (lawn)
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống