Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芝蘇呂門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
蘇木 そぼく
tô mộc
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
苦蘇 くっそ こそ クッソ コソ
hoa Hagenia