Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊覧船 ゆうらんせん
du thuyền.
遊覧 ゆうらん
du lãm.
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
遊覧飛行 ゆうらんひこう
chuyến bay tham quan
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
遊休船 ゆうきゅうせん
tàu nhàn rỗi.
船遊び ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền