Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦原すなお
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
押すな押すな おすなおすな
đông đúc, tràn ra
素直な すなおな
dễ tánh
直す なおす
chỉnh; sửa; làm...lại
素直 すなお
dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến