Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦名みのる
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名のる なのる
gọi tên, đặt tên, lấy tên
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
読み仮名 よみがな
furigana ( phần phiên âm cách đọc của chữ hán )
実る みのる
chín
本の名 ほんのな
tên (của) một (quyển) sách