Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦名星
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
星 せい ほし
sao
名 な めい
danh nghĩa
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh