Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép