Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
之 これ
Đây; này.
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
過雁 かがん
ngỗng bay
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada